Chi tiết sản phẩm
Tài liệu: Sổ tay sản phẩm PDF
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 20
Giá bán: 2
Vật liệu:
|
Thép tốc độ cao
|
Phạm vi đường kính:
|
D1-D20
|
Công nghệ lưỡi:
|
Mài gương
|
Bề mặt cắt:
|
Mịn màng, tinh tế
|
Đường kính (D):
|
1-12 mm
|
Độ dài cắt (C):
|
7-52 mm
|
Đường kính Shank (D):
|
3.175-12 mm
|
Chiều dài tổng thể (l):
|
38-100mm
|
Vật liệu áp dụng:
|
Bảng mạch, Bakelite, Epoxy, kim loại
|
Khả năng tương thích máy:
|
Máy khắc, CNC, máy Gong PCP
|
Độ sắc bén của lưỡi:
|
Sắc
|
Đang đeo điện trở:
|
Cao
|
Không dính:
|
Đúng
|
không khói:
|
Đúng
|
Không mùi:
|
Đúng
|
Vật liệu:
|
Thép tốc độ cao
|
Phạm vi đường kính:
|
D1-D20
|
Công nghệ lưỡi:
|
Mài gương
|
Bề mặt cắt:
|
Mịn màng, tinh tế
|
Đường kính (D):
|
1-12 mm
|
Độ dài cắt (C):
|
7-52 mm
|
Đường kính Shank (D):
|
3.175-12 mm
|
Chiều dài tổng thể (l):
|
38-100mm
|
Vật liệu áp dụng:
|
Bảng mạch, Bakelite, Epoxy, kim loại
|
Khả năng tương thích máy:
|
Máy khắc, CNC, máy Gong PCP
|
Độ sắc bén của lưỡi:
|
Sắc
|
Đang đeo điện trở:
|
Cao
|
Không dính:
|
Đúng
|
không khói:
|
Đúng
|
Không mùi:
|
Đúng
|
Main Features | Applicable Materials | Applicable Machines |
---|---|---|
|
|
|
Model | D (mm) | C (mm) | d (mm) | L (mm) |
---|---|---|---|---|
D1*7*D3.175*38 | 1 | 7 | 3.175 | 38 |
D1.5*8.5*D3.175*38 | 1.5 | 8.5 | 3.175 | 38 |
D2*10.5*D3.175*38 | 2 | 10.5 | 3.175 | 38 |
D2.5*10.5*D3.175*38 | 2.5 | 10.5 | 3.175 | 38 |
D3*12*D3.175*38 | 3 | 12 | 3.175 | 38 |
D3.175*12*D3.175*38 | 3.175 | 12 | 3.175 | 38 |
D3.175*15*D3.175*38 | 3.175 | 15 | 3.175 | 38 |
D3.175*17*D3.175*38 | 3.175 | 17 | 3.175 | 38 |
D3.175*22*D3.175*45 | 3.175 | 22 | 3.175 | 45 |
D3.175*25*D3.175*45 | 3.175 | 25 | 3.175 | 45 |
D4*12*D4*45 | 4 | 12 | 4 | 45 |
D4*15*D4*45 | 4 | 15 | 4 | 45 |
D4*17*D4*45 | 4 | 17 | 4 | 45 |
D4*22*D4*45 | 极速赛车开奖官网